Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根牢蒂固
Pinyin: gēn láo dì gù
Meanings: Deep-rooted and firmly established (used to refer to customs or ideas that are hard to change)., Ăn sâu, bám rễ chắc chắn (dùng để chỉ những tập quán, tư tưởng khó thay đổi), 指根基牢固。[出处]《醒世姻缘传》第九十回“从来说‘腊雪培元气’,把麦根培植得根牢蒂固。”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 木, 艮, 宀, 牛, 帝, 艹, 古, 囗
Chinese meaning: 指根基牢固。[出处]《醒世姻缘传》第九十回“从来说‘腊雪培元气’,把麦根培植得根牢蒂固。”。
Grammar: Thường được dùng làm bổ ngữ cho tính từ hoặc động từ trong câu.
Example: 这种传统观念在人们心中根牢蒂固。
Example pinyin: zhè zhǒng chuán tǒng guān niàn zài rén men xīn zhōng gēn láo dì gù 。
Tiếng Việt: Quan niệm truyền thống này đã ăn sâu vào tâm trí của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn sâu, bám rễ chắc chắn (dùng để chỉ những tập quán, tư tưởng khó thay đổi)
Nghĩa phụ
English
Deep-rooted and firmly established (used to refer to customs or ideas that are hard to change).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指根基牢固。[出处]《醒世姻缘传》第九十回“从来说‘腊雪培元气’,把麦根培植得根牢蒂固。”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế