Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根绝

Pinyin: gēn jué

Meanings: To completely eliminate or eradicate., Xóa bỏ hoàn toàn, dứt điểm, 比喻关系错综牢固。[出处]《续资治通鉴·宋钦宗靖康元年》“根结盘固,牢不可脱。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 艮, 纟, 色

Chinese meaning: 比喻关系错综牢固。[出处]《续资治通鉴·宋钦宗靖康元年》“根结盘固,牢不可脱。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị đối tượng bị loại bỏ. Ví dụ: 根绝疾病 (xóa bỏ bệnh tật).

Example: 我们必须根绝这种不良现象。

Example pinyin: wǒ men bì xū gēn jué zhè zhǒng bù liáng xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải loại bỏ hoàn toàn hiện tượng xấu này.

根绝 - gēn jué
根绝
gēn jué

📷 Cắt giảm nhân viên

根绝
gēn jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xóa bỏ hoàn toàn, dứt điểm

To completely eliminate or eradicate.

比喻关系错综牢固。[出处]《续资治通鉴·宋钦宗靖康元年》“根结盘固,牢不可脱。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...