Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 核能
Pinyin: hé néng
Meanings: Nuclear energy., Năng lượng hạt nhân., ①由原子核的变化(如由伴有质量损失的重核的裂变或形成较重核的轻核的聚变)释放出的能量。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亥, 木, 䏍
Chinese meaning: ①由原子核的变化(如由伴有质量损失的重核的裂变或形成较重核的轻核的聚变)释放出的能量。
Grammar: Danh từ chuyên ngành vật lý và năng lượng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ cao.
Example: 核能是一种高效的能源。
Example pinyin: hé néng shì yì zhǒng gāo xiào de néng yuán 。
Tiếng Việt: Năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lượng hạt nhân.
Nghĩa phụ
English
Nuclear energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由原子核的变化(如由伴有质量损失的重核的裂变或形成较重核的轻核的聚变)释放出的能量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!