Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栽子
Pinyin: zāi zi
Meanings: Seedling, young plant, Cây con, cây giống, ①供移植的植物幼苗;秧子。[例]树栽子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 𢦏, 子
Chinese meaning: ①供移植的植物幼苗;秧子。[例]树栽子。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực nông nghiệp.
Example: 这些栽子明年可以移植到大田里。
Example pinyin: zhè xiē zāi zǐ míng nián kě yǐ yí zhí dào dà tián lǐ 。
Tiếng Việt: Những cây con này năm sau có thể được chuyển sang ruộng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây con, cây giống
Nghĩa phụ
English
Seedling, young plant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供移植的植物幼苗;秧子。树栽子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!