Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 格格不吐

Pinyin: gé gé bù tǔ

Meanings: Unable to speak out or swallow one's words, Nuốt lời, không dám nói ra, 指有所格碍,不能尽情论述。[出处]清·何焯《义门读书记·元丰类稿》“《上欧阳舍人书》文弱而碎,其论事又格格不吐,此少作故也。”[例]因为要推倒旧东西,就要着力,太着力,就要‘做’,太‘做’,便不但‘生涩’,有时简直是‘~’了。——鲁迅《花边文学·做文章》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 各, 木, 一, 口, 土

Chinese meaning: 指有所格碍,不能尽情论述。[出处]清·何焯《义门读书记·元丰类稿》“《上欧阳舍人书》文弱而碎,其论事又格格不吐,此少作故也。”[例]因为要推倒旧东西,就要着力,太着力,就要‘做’,太‘做’,便不但‘生涩’,有时简直是‘~’了。——鲁迅《花边文学·做文章》。

Grammar: Thường dùng trong tình huống ai đó cảm thấy khó khăn khi phải nói ra điều gì đó.

Example: 他心里有话,却格格不吐。

Example pinyin: tā xīn lǐ yǒu huà , què gé gé bù tǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy có điều muốn nói nhưng lại không dám nói ra.

格格不吐
gé gé bù tǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuốt lời, không dám nói ra

Unable to speak out or swallow one's words

指有所格碍,不能尽情论述。[出处]清·何焯《义门读书记·元丰类稿》“《上欧阳舍人书》文弱而碎,其论事又格格不吐,此少作故也。”[例]因为要推倒旧东西,就要着力,太着力,就要‘做’,太‘做’,便不但‘生涩’,有时简直是‘~’了。——鲁迅《花边文学·做文章》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

格格不吐 (gé gé bù tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung