Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2551 to 2580 of 12092 total words

命定
mìng dìng
Được định sẵn bởi số phận, không thể tha...
命数
mìng shù
Số phận, vận mệnh của một người.
命案
mìng àn
Vụ án liên quan đến mạng sống con người ...
命脉
mìng mài
Yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại h...
命里注定
mìng lǐ zhù dìng
Đã được định sẵn trong số phận, không th...
咆哮
páo xiào
Gầm gừ, hét lớn, thường để chỉ âm thanh ...
咆哮如雷
páo xiào rú léi
Gầm lên như sấm, dùng để miêu tả tiếng h...
和气生财
hé qi shēng cái
Sự hòa nhã và thân thiện sẽ mang lại tài...
和气致祥
hé qi zhì xiáng
Sự ôn hòa và hiền lành sẽ dẫn đến may mắ...
和煦
hé xù
Ấm áp (thường dùng để chỉ thời tiết).
和睦
hé mù
Hòa thuận, yên vui (thường dùng cho các ...
和睦相处
hé mù xiāng chǔ
Sống hòa thuận với nhau.
和缓
hé huǎn
Êm dịu, nhẹ nhàng (dùng để chỉ giọng điệ...
和蔼
hé ǎi
Hiền lành, tử tế, thân thiện.
和谈
hé tán
Cuộc nói chuyện hòa bình, đàm phán hòa b...
和顺
hé shùn
Hiền hòa, ôn hòa, dễ chịu.
和风丽日
hé fēng lì rì
Gió nhẹ và ánh nắng đẹp.
Âm thanh nhỏ (như tiếng nước chảy, tiếng...
咕唧
gū jī
Tiếng nước chảy, tiếng mút vào.
咕嗒
gū dā
Âm thanh nhỏ nhẹ phát ra từ miệng, giống...
咕噔
gū dēng
Âm thanh phát ra khi bị vấp hoặc bước hụ...
咕噜
gū lu
Âm thanh phát ra khi bụng đói hoặc tiếng...
咕隆
gū lóng
Âm thanh trầm đục hoặc tiếng gì đó phát ...
guāng
Tiếng động kim loại va chạm mạnh
liē
Dùng để biểu đạt cảm xúc, thường mang ý ...
Tư vấn, hỏi ý kiến chuyên gia hoặc cơ qu...
咫尺
zhǐ chǐ
Khoảng cách rất gần, thường dùng để so s...
yǎo
Cắn, nhai; giữ chặt bằng răng.
咬定
yǎo dìng
Cắn chặt, giữ vững một quan điểm hoặc ý ...
咬架
yǎo jià
Hai bên tranh cãi gay gắt (tương tự như ...

Showing 2551 to 2580 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...