Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 命里注定
Pinyin: mìng lǐ zhù dìng
Meanings: Predetermined by fate; unavoidable destiny., Đã được định sẵn trong số phận, không thể tránh khỏi., ①叫(手下人)摆酒。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亼, 叩, 一, 甲, 主, 氵, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①叫(手下人)摆酒。
Grammar: Dùng trong các câu mang tính triết lý về số phận.
Example: 他们的相遇是命里注定的。
Example pinyin: tā men de xiāng yù shì mìng lǐ zhù dìng de 。
Tiếng Việt: Cuộc gặp gỡ của họ là định mệnh đã an bài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã được định sẵn trong số phận, không thể tránh khỏi.
Nghĩa phụ
English
Predetermined by fate; unavoidable destiny.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叫(手下人)摆酒
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế