Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 命定
Pinyin: mìng dìng
Meanings: Predetermined by fate; destined to happen., Được định sẵn bởi số phận, không thể thay đổi., ①命中注定或必然发生的。[例]反动派是命定要失败的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亼, 叩, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①命中注定或必然发生的。[例]反动派是命定要失败的。
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ để diễn tả một sự việc không thể tránh khỏi.
Example: 这一切都是命定的。
Example pinyin: zhè yí qiè dōu shì mìng dìng de 。
Tiếng Việt: Tất cả những điều này đều đã được định sẵn.

📷 Lễ phong chức trong phật giáo thay đổi người đàn ông thành nhà sư
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được định sẵn bởi số phận, không thể thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Predetermined by fate; destined to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
命中注定或必然发生的。反动派是命定要失败的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
