Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命定

Pinyin: mìng dìng

Meanings: Predetermined by fate; destined to happen., Được định sẵn bởi số phận, không thể thay đổi., ①命中注定或必然发生的。[例]反动派是命定要失败的。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亼, 叩, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①命中注定或必然发生的。[例]反动派是命定要失败的。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ để diễn tả một sự việc không thể tránh khỏi.

Example: 这一切都是命定的。

Example pinyin: zhè yí qiè dōu shì mìng dìng de 。

Tiếng Việt: Tất cả những điều này đều đã được định sẵn.

命定
mìng dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được định sẵn bởi số phận, không thể thay đổi.

Predetermined by fate; destined to happen.

命中注定或必然发生的。反动派是命定要失败的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

命定 (mìng dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung