Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和谈
Pinyin: hé tán
Meanings: Peace negotiations or talks., Cuộc nói chuyện hòa bình, đàm phán hòa bình., ①为恢复和平进行的谈判。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 禾, 炎, 讠
Chinese meaning: ①为恢复和平进行的谈判。
Grammar: Tương tự như '和议', nhưng nhẹ nhàng hơn và không nhất thiết liên quan đến chiến tranh.
Example: 这次和谈取得了积极成果。
Example pinyin: zhè cì hé tán qǔ dé le jī jí chéng guǒ 。
Tiếng Việt: Cuộc hòa đàm lần này đạt được kết quả tích cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc nói chuyện hòa bình, đàm phán hòa bình.
Nghĩa phụ
English
Peace negotiations or talks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为恢复和平进行的谈判
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!