Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǎo

Meanings: To bite, chew; hold tightly with teeth., Cắn, nhai; giữ chặt bằng răng., 比喻离天子容颜极近。亦指天子之颜。同咫尺天颜”。[出处]宋·王安石《和蔡枢密孟夏旦日西府书事》“联翩人贺知君意,咫尺威颜不隔霄。”

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 交, 口

Chinese meaning: 比喻离天子容颜极近。亦指天子之颜。同咫尺天颜”。[出处]宋·王安石《和蔡枢密孟夏旦日西府书事》“联翩人贺知君意,咫尺威颜不隔霄。”

Hán Việt reading: giảo

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến hành động 'cắn' hay 'gặm'.

Example: 小狗咬了我一口。

Example pinyin: xiǎo gǒu yǎo le wǒ yì kǒu 。

Tiếng Việt: Con chó con cắn tôi một cái.

yǎo
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắn, nhai; giữ chặt bằng răng.

giảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To bite, chew; hold tightly with teeth.

比喻离天子容颜极近。亦指天子之颜。同咫尺天颜”。[出处]宋·王安石《和蔡枢密孟夏旦日西府书事》“联翩人贺知君意,咫尺威颜不隔霄。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...