Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和顺
Pinyin: hé shùn
Meanings: Gentle, mild, and pleasant., Hiền hòa, ôn hòa, dễ chịu., ①温和柔顺。[例]性情和顺。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 禾, 川, 页
Chinese meaning: ①温和柔顺。[例]性情和顺。
Grammar: Tính từ mô tả cá nhân hoặc môi trường thân thiện, dễ gần.
Example: 她的性格非常和顺。
Example pinyin: tā de xìng gé fēi cháng hé shùn 。
Tiếng Việt: Tính cách của cô ấy rất hiền hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiền hòa, ôn hòa, dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
Gentle, mild, and pleasant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
温和柔顺。性情和顺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!