Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和蔼

Pinyin: hé ǎi

Meanings: Kind, gentle, and friendly., Hiền lành, tử tế, thân thiện., ①性情温和,态度可亲。[例]和蔼的教师。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 禾, 艹, 谒

Chinese meaning: ①性情温和,态度可亲。[例]和蔼的教师。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả thái độ hoặc tính cách của một người.

Example: 老师对学生很和蔼。

Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng hěn hé ǎi 。

Tiếng Việt: Giáo viên đối với học sinh rất hiền lành.

和蔼
hé ǎi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiền lành, tử tế, thân thiện.

Kind, gentle, and friendly.

性情温和,态度可亲。和蔼的教师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

和蔼 (hé ǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung