Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咕
Pinyin: gū
Meanings: Small sound (like water flowing or stomach rumbling)., Âm thanh nhỏ (như tiếng nước chảy, tiếng bụng kêu...)., ①象声词:咕咕(a。鸟的叫声;b。小声说话,后一个“咕”均读轻声)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 口, 古
Chinese meaning: ①象声词:咕咕(a。鸟的叫声;b。小声说话,后一个“咕”均读轻声)。
Hán Việt reading: cô
Grammar: Động từ mô phỏng âm thanh, thường dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 肚子咕咕叫。
Example pinyin: dù zǐ gū gū jiào 。
Tiếng Việt: Bụng kêu ùng ục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh nhỏ (như tiếng nước chảy, tiếng bụng kêu...).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cô
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small sound (like water flowing or stomach rumbling).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
咕咕(a。鸟的叫声;b。小声说话,后一个“咕”均读轻声)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!