Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咣
Pinyin: guāng
Meanings: A loud metallic clanging sound., Tiếng động kim loại va chạm mạnh, ①象声词,形容撞击振动的声音:咣的一声关上门。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 9
Radicals: 光, 口
Chinese meaning: ①象声词,形容撞击振动的声音:咣的一声关上门。
Hán Việt reading: quang
Grammar: Thường dùng để diễn tả âm thanh mạnh mẽ hoặc chói tai.
Example: 门被咣地一声关上。
Example pinyin: mén bèi guāng dì yì shēng guān shàng 。
Tiếng Việt: Cửa bị đóng sầm lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng động kim loại va chạm mạnh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A loud metallic clanging sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
咣的一声关上门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!