Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和睦
Pinyin: hé mù
Meanings: Harmonious and peaceful (often used for family relationships)., Hòa thuận, yên vui (thường dùng cho các mối quan hệ gia đình)., ①相处融洽友好。[例]行陈和睦。——诸葛亮《出师表》。[例]和睦相处。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 禾, 坴, 目
Chinese meaning: ①相处融洽友好。[例]行陈和睦。——诸葛亮《出师表》。[例]和睦相处。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, đặc biệt phổ biến khi mô tả mối quan hệ gia đình hoặc xã hội.
Example: 家庭和睦是幸福的基础。
Example pinyin: jiā tíng hé mù shì xìng fú de jī chǔ 。
Tiếng Việt: Gia đình hòa thuận là nền tảng của hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa thuận, yên vui (thường dùng cho các mối quan hệ gia đình).
Nghĩa phụ
English
Harmonious and peaceful (often used for family relationships).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相处融洽友好。行陈和睦。——诸葛亮《出师表》。和睦相处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!