Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 2491 to 2520 of 12077 total words

Mở, khởi động hoặc bắt đầu một việc gì đ...
启事
qǐ shì
Thông báo, tin nhắn công khai nhằm thông...
启动
qǐ dòng
Khởi động, bắt đầu hoạt động của một hệ ...
启发
qǐ fā
Khơi dậy suy nghĩ hoặc ý tưởng, giúp ai ...
启用
qǐ yòng
Bắt đầu sử dụng (thường là vật dụng hoặc...
启程
qǐ chéng
Khởi hành, bắt đầu chuyến đi.
吴晗
Wú Hán
Tên của một học giả lịch sử và chính trị...
吴音
Wú yīn
Phương ngữ của vùng Ngô (khu vực Giang T...
吸力
xī lì
Lực hút, sức mạnh kéo một vật về phía mì...
吸取
xī qǔ
Rút ra bài học, kinh nghiệm; hút lấy cái...
吸口
xī kǒu
Hành động hít một hơi (thường liên quan ...
吸吮
xī shǔn
Hút mạnh bằng môi hoặc miệng để lấy chất...
吸收
xī shōu
Hấp thu (chất dinh dưỡng, kiến thức...).
吸毒
xī dú
Sử dụng ma túy, nghiện ngập.
吸湿
xī shī
Hút ẩm (khả năng hấp thụ độ ẩm của một c...
吸盘
xī pán
Đĩa hút, miếng hút chân không.
吸纳
xī nà
Thu nhận, tiếp nhận; hấp thụ ý kiến/kiến...
吸食
xī shí
Hút và ăn (thường chỉ việc sử dụng chất ...
吹动
chuī dòng
Thổi làm chuyển động, làm cho di chuyển ...
吹吹打打
chuī chui dǎ dǎ
Chỉ không khí vui vẻ, náo nhiệt trong cá...
吹呼
chuī hū
Thổi còi, reo hò để gây chú ý
吹嘘
chuī xū
Khoác lác, nói quá sự thật để khoe khoan...
吹拍
chuī pāi
Tâng bốc, nịnh hót bằng cách khen ngợi q...
吹捧
chuī pěng
Tâng bốc, ca ngợi quá mức, thường vì lợi...
吹风
chuī fēng
Thổi gió; cũng có thể chỉ việc thảo luận...
吻合
wěn hé
Phù hợp, khớp nhau
吼叫
hǒu jiào
Gầm gừ, hét to, thường chỉ động vật hoặc...
呆傻
dāi shǎ
Ngốc nghếch, đần độn.
呆头呆脑
dāi tóu dāi nǎo
Ngốc nghếch, vụng về.
呆板
dāi bǎn
Cứng nhắc, thiếu linh hoạt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...