Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹捧

Pinyin: chuī pěng

Meanings: To excessively praise or hype someone, often insincerely., Tán dương thái quá, thổi phồng sự thật để ca ngợi ai đó., ①吹嘘捧场。[例]互相吹捧。*②奴颜婢膝地颂扬。[例]吹捧领导每一项决定的驯顺蠢人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 欠, 奉, 扌

Chinese meaning: ①吹嘘捧场。[例]互相吹捧。*②奴颜婢膝地颂扬。[例]吹捧领导每一项决定的驯顺蠢人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ. Thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 媒体经常吹捧那些明星。

Example pinyin: méi tǐ jīng cháng chuī pěng nà xiē míng xīng 。

Tiếng Việt: Truyền thông thường hay thổi phồng những ngôi sao đó.

吹捧
chuī pěng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tán dương thái quá, thổi phồng sự thật để ca ngợi ai đó.

To excessively praise or hype someone, often insincerely.

吹嘘捧场。互相吹捧

奴颜婢膝地颂扬。吹捧领导每一项决定的驯顺蠢人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...