Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呆傻

Pinyin: dāi shǎ

Meanings: Stupid, foolish., Ngốc nghếch, đần độn., ①头脑迟钝糊涂。[例]他一点儿也不呆傻,内心明白得很。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 木, 亻

Chinese meaning: ①头脑迟钝糊涂。[例]他一点儿也不呆傻,内心明白得很。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 他看起来呆傻,其实很聪明。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái dāi shǎ , qí shí hěn cōng ming 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ ngốc nghếch nhưng thực ra rất thông minh.

呆傻
dāi shǎ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngốc nghếch, đần độn.

Stupid, foolish.

头脑迟钝糊涂。他一点儿也不呆傻,内心明白得很

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呆傻 (dāi shǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung