Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听诊
Pinyin: tīng zhěn
Meanings: To perform auscultation (listening to heart/lungs with a stethoscope)., Nghe chẩn đoán (thường chỉ bác sĩ nghe tim, phổi qua ống nghe)., ①用听诊法检查;听取器官(如肺或心脏)内发出的声音作为诊断和治疗的辅助的行为,此项检查可由使用听诊器或直接贴耳于身体而进行。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 斤, 㐱, 讠
Chinese meaning: ①用听诊法检查;听取器官(如肺或心脏)内发出的声音作为诊断和治疗的辅助的行为,此项检查可由使用听诊器或直接贴耳于身体而进行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
Example: 医生正在为病人听诊。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài wèi bìng rén tīng zhěn 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đang nghe chẩn đoán cho bệnh nhân.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe chẩn đoán (thường chỉ bác sĩ nghe tim, phổi qua ống nghe).
Nghĩa phụ
English
To perform auscultation (listening to heart/lungs with a stethoscope).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用听诊法检查;听取器官(如肺或心脏)内发出的声音作为诊断和治疗的辅助的行为,此项检查可由使用听诊器或直接贴耳于身体而进行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
