Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸湿
Pinyin: xī shī
Meanings: To absorb moisture (the ability of something to take in humidity)., Hút ẩm (khả năng hấp thụ độ ẩm của một chất nào đó)., ①对水份或湿气的吸收。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 及, 口, 显, 氵
Chinese meaning: ①对水份或湿气的吸收。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả tính chất của các loại vật liệu hay hiện tượng tự nhiên.
Example: 这种材料可以吸湿。
Example pinyin: zhè zhǒng cái liào kě yǐ xī shī 。
Tiếng Việt: Loại vật liệu này có thể hút ẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hút ẩm (khả năng hấp thụ độ ẩm của một chất nào đó).
Nghĩa phụ
English
To absorb moisture (the ability of something to take in humidity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对水份或湿气的吸收
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!