Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹动

Pinyin: chuī dòng

Meanings: To blow and make something move or sway., Thổi làm chuyển động, làm cho di chuyển bằng gió, ①依靠或者好像依靠风的推动而使其移动或轻轻过去。[例]一阵小热风吹动云块朝另一处斜坡飘去。*②用风的力量使向前运动。[例]贸易风吹动赤道气流。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 欠, 云, 力

Chinese meaning: ①依靠或者好像依靠风的推动而使其移动或轻轻过去。[例]一阵小热风吹动云块朝另一处斜坡飘去。*②用风的力量使向前运动。[例]贸易风吹动赤道气流。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị tác động bởi gió hoặc lực thổi.

Example: 风把树叶吹动了。

Example pinyin: fēng bǎ shù yè chuī dòng le 。

Tiếng Việt: Gió đã làm lá cây chuyển động.

吹动
chuī dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thổi làm chuyển động, làm cho di chuyển bằng gió

To blow and make something move or sway.

依靠或者好像依靠风的推动而使其移动或轻轻过去。一阵小热风吹动云块朝另一处斜坡飘去

用风的力量使向前运动。贸易风吹动赤道气流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吹动 (chuī dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung