Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸力
Pinyin: xī lì
Meanings: Suction force, the strength that pulls an object towards itself., Lực hút, sức mạnh kéo một vật về phía mình., ①引力,特指磁体的吸引力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 及, 口, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①引力,特指磁体的吸引力。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这个吸尘器的吸力很强。
Example pinyin: zhè ge xī chén qì de xī lì hěn qiáng 。
Tiếng Việt: Lực hút của máy hút bụi này rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lực hút, sức mạnh kéo một vật về phía mình.
Nghĩa phụ
English
Suction force, the strength that pulls an object towards itself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引力,特指磁体的吸引力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!