Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸口
Pinyin: xī kǒu
Meanings: The action of taking a puff or sip (often related to cigarettes or drinks)., Hành động hít một hơi (thường liên quan đến thuốc lá hoặc nước uống)., ①燕麦的种子脱落后留下的椭圆形小窝。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 及, 口
Chinese meaning: ①燕麦的种子脱落后留下的椭圆形小窝。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ để tạo thành cụm động từ.
Example: 他吸了一口烟,然后缓缓吐出。
Example pinyin: tā xī le yì kǒu yān , rán hòu huǎn huǎn tǔ chū 。
Tiếng Việt: Anh ta hít một hơi thuốc rồi từ từ thở ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động hít một hơi (thường liên quan đến thuốc lá hoặc nước uống).
Nghĩa phụ
English
The action of taking a puff or sip (often related to cigarettes or drinks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
燕麦的种子脱落后留下的椭圆形小窝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!