Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 启程

Pinyin: qǐ chéng

Meanings: To set off, to begin a journey., Bắt đầu chuyến đi, khởi hành., ①动身;出发。[例]探险队启程前往新大陆。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 户, 呈, 禾

Chinese meaning: ①动身;出发。[例]探险队启程前往新大陆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động bắt đầu một chuyến đi.

Example: 他们明天早上启程去北京。

Example pinyin: tā men míng tiān zǎo shàng qǐ chéng qù běi jīng 。

Tiếng Việt: Họ sẽ khởi hành đi Bắc Kinh vào sáng mai.

启程
qǐ chéng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu chuyến đi, khởi hành.

To set off, to begin a journey.

动身;出发。探险队启程前往新大陆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...