Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 启用

Pinyin: qǐ yòng

Meanings: To start using (usually a new object or asset)., Bắt đầu sử dụng (thường là vật dụng hoặc tài sản mới)., ①开始使用。[例]启用先进设备。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 户, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①开始使用。[例]启用先进设备。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng với các danh từ chỉ đồ vật hoặc hệ thống.

Example: 我们公司今天启用了新的软件系统。

Example pinyin: wǒ men gōng sī jīn tiān qǐ yòng le xīn de ruǎn jiàn xì tǒng 。

Tiếng Việt: Công ty chúng tôi đã bắt đầu sử dụng hệ thống phần mềm mới hôm nay.

启用
qǐ yòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu sử dụng (thường là vật dụng hoặc tài sản mới).

To start using (usually a new object or asset).

开始使用。启用先进设备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

启用 (qǐ yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung