Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 1921 to 1950 of 12092 total words

包厢
bāo xiāng
Phòng riêng trong rạp hát, nhà hàng, quá...
包囊
bāo náng
Cái túi, cái bọc dùng để đựng đồ.
包围
bāo wéi
Vây quanh, bao vây
包场
bāo chǎng
Thuê trọn gói một địa điểm hoặc sự kiện
包容
bāo róng
Khoan dung, chấp nhận những điều khác bi...
包封
bāo fēng
Phong bì, túi đựng đồ gửi qua đường bưu ...
包巾
bāo jīn
Khăn quấn, khăn choàng đầu.
包房
bāo fáng
Phòng riêng (trong quán bar, karaoke...)
包扎
bāo zā
Băng bó vết thương.
包换
bāo huàn
Bảo đảm đổi trả sản phẩm nếu có lỗi.
包揽
bāo lǎn
Nhận làm trọn gói, đảm nhận hết mọi việc...
包机
bāo jī
Thuê nguyên chuyến bay, hoặc máy bay đượ...
包票
bāo piào
Vé trọn gói, vé bao gồm nhiều dịch vụ.
包租
bāo zū
Thuê trọn gói, thuê toàn bộ (nhà, xe...)...
包罗
bāo luó
Bao gồm, bao hàm.
包船
bāo chuán
Thuê nguyên chiếc tàu/thuyền.
包衣
bāo yī
Vỏ bọc bên ngoài một vật nào đó (ví dụ: ...
包袱
bāo fu
Gói đồ bọc bằng vải; gánh nặng hay trách...
包车
bāo chē
Thuê trọn gói xe; xe được thuê riêng.
包饭
bāo fàn
Đặt suất cơm trọn gói; phục vụ bữa ăn th...
化冻
huà dòng
Tan băng, làm cho cái gì đó đông cứng tr...
化合
huà hé
Kết hợp hóa học
化学
huàxué
Hóa học.
化石
huà shí
Hóa thạch.
化石
huàshí
Hóa thạch.
化肥
huà féi
Phân bón hóa học
化解
huà jiě
Hóa giải, giải quyết mâu thuẫn hoặc vấn ...
化验
huà yàn
Kiểm tra, xét nghiệm (thường dùng trong ...
北京猿人
Běijīng yuánrén
Người vượn Bắc Kinh, di tích khảo cổ nổi...
北伐战争
Běifá zhànzhēng
Cuộc chiến Bắc Phạt, cuộc chiến tranh nh...

Showing 1921 to 1950 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...