Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化学

Pinyin: huàxué

Meanings: Chemistry., Hóa học.

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 𠤎, 冖, 子, 𭕄

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc khoa học.

Example: 我对化学很感兴趣。

Example pinyin: wǒ duì huà xué hěn gǎn xìng qù 。

Tiếng Việt: Tôi rất quan tâm đến hóa học.

化学 - huàxué
化学
huàxué

📷 Cấu trúc phân tử và kỹ thuật di truyền, khoa học, công nghệ đổi mới, chăm sóc sức khỏe và thiết kế y học

化学
huàxué
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hóa học.

Chemistry.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...