Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化学
Pinyin: huà xué
Meanings: Chemistry., Hóa học., ①研究物质的组成、结构和性质及其转化的学科。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 𠤎, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①研究物质的组成、结构和性质及其转化的学科。
Grammar: Danh từ khoa học, thường đứng trước các từ chuyên ngành liên quan.
Example: 我对化学很感兴趣。
Example pinyin: wǒ duì huà xué hěn gǎn xìng qù 。
Tiếng Việt: Tôi rất hứng thú với hóa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hóa học.
Nghĩa phụ
English
Chemistry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究物质的组成、结构和性质及其转化的学科
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!