Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北京猿人
Pinyin: Běijīng yuánrén
Meanings: Peking Man, famous archaeological remains, Người vượn Bắc Kinh, di tích khảo cổ nổi tiếng, ①1929年在北京周口店发现的一种猿人,大约生活在五十万年以前。又称“北京人”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 匕, 亠, 口, 小, 犭, 袁, 人
Chinese meaning: ①1929年在北京周口店发现的一种猿人,大约生活在五十万年以前。又称“北京人”。
Grammar: Danh từ riêng, gắn liền với lịch sử khảo cổ học.
Example: 北京猿人是中国重要的考古发现之一。
Example pinyin: běi jīng yuán rén shì zhōng guó zhòng yào de kǎo gǔ fā xiàn zhī yī 。
Tiếng Việt: Người vượn Bắc Kinh là một trong những phát hiện khảo cổ quan trọng của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người vượn Bắc Kinh, di tích khảo cổ nổi tiếng
Nghĩa phụ
English
Peking Man, famous archaeological remains
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1929年在北京周口店发现的一种猿人,大约生活在五十万年以前。又称“北京人”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế