Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包租

Pinyin: bāo zū

Meanings: To rent out entirely, full rental., Thuê trọn gói, thuê toàn bộ (nhà, xe...)., ①定期交纳固定租金以租用土地、房屋等。[例]他的两间北房是外乡人包租的。*②为专门用途而租用整个(如车、船、飞机等)。*③承租土地房屋等再零星转租给别人。[例]包租婆就是二房东。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 勹, 巳, 且, 禾

Chinese meaning: ①定期交纳固定租金以租用土地、房屋等。[例]他的两间北房是外乡人包租的。*②为专门用途而租用整个(如车、船、飞机等)。*③承租土地房屋等再零星转租给别人。[例]包租婆就是二房东。

Grammar: Động từ, có thể kết hợp với danh từ chỉ tài sản như nhà, xe, đất đai...

Example: 他把整栋房子都包租下来了。

Example pinyin: tā bǎ zhěng dòng fáng zi dōu bāo zū xià lái le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thuê trọn gói cả căn nhà.

包租
bāo zū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê trọn gói, thuê toàn bộ (nhà, xe...).

To rent out entirely, full rental.

定期交纳固定租金以租用土地、房屋等。他的两间北房是外乡人包租的

为专门用途而租用整个(如车、船、飞机等)

承租土地房屋等再零星转租给别人。包租婆就是二房东

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包租 (bāo zū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung