Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包厢

Pinyin: bāo xiāng

Meanings: A private room in a theater, restaurant, karaoke place, etc., Phòng riêng trong rạp hát, nhà hàng, quán karaoke,..., ①剧场里除正对舞台一边外其他各边都有隔墙围着的设有座位的隔间。[例]皇家包厢。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 勹, 巳, 厂, 相

Chinese meaning: ①剧场里除正对舞台一边外其他各边都有隔墙围着的设有座位的隔间。[例]皇家包厢。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với động từ như 订 (đặt) hoặc 租 (thuê).

Example: 我们订了一个包厢来庆祝生日。

Example pinyin: wǒ men dìng le yí gè bāo xiāng lái qìng zhù shēng rì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã đặt một phòng riêng để tổ chức sinh nhật.

包厢
bāo xiāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng riêng trong rạp hát, nhà hàng, quán karaoke,...

A private room in a theater, restaurant, karaoke place, etc.

剧场里除正对舞台一边外其他各边都有隔墙围着的设有座位的隔间。皇家包厢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...