Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包场

Pinyin: bāo chǎng

Meanings: To book an entire venue or event, Thuê trọn gói một địa điểm hoặc sự kiện, ①指包下电影、演出等的全部的或大部分座位。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 勹, 巳, 土

Chinese meaning: ①指包下电影、演出等的全部的或大部分座位。

Grammar: Động từ, thường theo sau bởi địa điểm hoặc hoạt động cụ thể.

Example: 他们包场看电影。

Example pinyin: tā men bāo chǎng kàn diàn yǐng 。

Tiếng Việt: Họ thuê cả rạp để xem phim.

包场
bāo chǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê trọn gói một địa điểm hoặc sự kiện

To book an entire venue or event

指包下电影、演出等的全部的或大部分座位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包场 (bāo chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung