Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化肥

Pinyin: huà féi

Meanings: Chemical fertilizer, Phân bón hóa học, ①化学肥料。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 𠤎, 巴, 月

Chinese meaning: ①化学肥料。

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu dùng trong nông nghiệp.

Example: 农民使用化肥来增加产量。

Example pinyin: nóng mín shǐ yòng huà féi lái zēng jiā chǎn liàng 。

Tiếng Việt: Nông dân sử dụng phân bón hóa học để tăng sản lượng.

化肥
huà féi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân bón hóa học

Chemical fertilizer

化学肥料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

化肥 (huà féi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung