Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包罗

Pinyin: bāo luó

Meanings: To include, to encompass., Bao gồm, bao hàm., ①包含;包括(指大范围)。[例]包罗万象。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 勹, 巳, 夕, 罒

Chinese meaning: ①包含;包括(指大范围)。[例]包罗万象。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự toàn diện.

Example: 这个课程包罗万象。

Example pinyin: zhè ge kè chéng bāo luó wàn xiàng 。

Tiếng Việt: Khóa học này bao gồm rất nhiều kiến thức.

包罗
bāo luó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao gồm, bao hàm.

To include, to encompass.

包含;包括(指大范围)。包罗万象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包罗 (bāo luó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung