Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北伐战争
Pinyin: Běifá zhànzhēng
Meanings: Northern Expedition, a war aimed at unifying China under Sun Yat-sen, Cuộc chiến Bắc Phạt, cuộc chiến tranh nhằm thống nhất Trung Quốc dưới thời Tôn Trung Sơn, ①19261927年中国共产党和国民党合作进行的反对北洋军阀的战争。简称北伐。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 匕, 亻, 戈, 占, コ, 一, 亅, 𠂊
Chinese meaning: ①19261927年中国共产党和国民党合作进行的反对北洋军阀的战争。简称北伐。
Grammar: Danh từ chỉ sự kiện lịch sử cụ thể.
Example: 北伐战争是中国近代史上的重要事件。
Example pinyin: běi fá zhàn zhēng shì zhōng guó jìn dài shǐ shàng de zhòng yào shì jiàn 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến Bắc Phạt là một sự kiện quan trọng trong lịch sử cận đại Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc chiến Bắc Phạt, cuộc chiến tranh nhằm thống nhất Trung Quốc dưới thời Tôn Trung Sơn
Nghĩa phụ
English
Northern Expedition, a war aimed at unifying China under Sun Yat-sen
Nghĩa tiếng trung
中文释义
19261927年中国共产党和国民党合作进行的反对北洋军阀的战争。简称北伐
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế