Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化冻
Pinyin: huà dòng
Meanings: To thaw; to melt frozen things back to liquid state., Tan băng, làm cho cái gì đó đông cứng trở lại trạng thái lỏng., ①冰河融化,大地解冻。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 𠤎, 东, 冫
Chinese meaning: ①冰河融化,大地解冻。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc thực phẩm đang tan băng. Có thể xuất hiện ở vị trí bổ ngữ kết quả.
Example: 春天来了,河里的冰开始化冻。
Example pinyin: chūn tiān lái le , hé lǐ de bīng kāi shǐ huà dòng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, băng trên sông bắt đầu tan ra.

📷 Tuyết tan vào mùa xuân
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan băng, làm cho cái gì đó đông cứng trở lại trạng thái lỏng.
Nghĩa phụ
English
To thaw; to melt frozen things back to liquid state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冰河融化,大地解冻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
