Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11251 to 11280 of 12092 total words

长斋
cháng zhāi
Ăn chay trường, thực hiện chế độ ăn kiên...
长春不老
cháng chūn bù lǎo
Không già đi, giữ mãi tuổi xuân. Thường ...
长枕大衾
cháng zhěn dà qīn
Tình cảm vợ chồng gắn bó, thân mật (biểu...
长眠
cháng mián
Ngủ dài (ám chỉ sự qua đời, nằm xuống).
长空
cháng kōng
Bầu trời cao rộng, mênh mông.
长篇
cháng piān
Tác phẩm dài, bài viết dài.
长篇大论
cháng piān dà lùn
Bài phát biểu hoặc bài viết rất dài và c...
长篇小说
cháng piān xiǎo shuō
Tiểu thuyết dài, tác phẩm văn học dài hơ...
长缨
cháng yīng
Dải tua dài, dải ruy-băng dài.
长膘
zhǎng biāo
Tăng cân, lên ký (thường nói về động vật...
长舌
cháng shé
Người hay nói nhiều, thường dùng để chỉ ...
长虹
cháng hóng
Cầu vồng dài, tượng trưng cho vẻ đẹp của...
长衫
cháng shān
Áo dài truyền thống của nam giới Trung Q...
长诗
cháng shī
Bài thơ dài, thường kể chuyện hoặc miêu ...
长调
cháng diào
Thể loại âm nhạc truyền thống của dân tộ...
长足
cháng zú
Tiến bộ vượt bậc, phát triển nhanh chóng...
长驱深入
cháng qū shēn rù
Tiến quân nhanh chóng vào sâu trong địa ...
shǎn
Tránh né nhanh chóng; lóe sáng.
xián
Nhàn rỗi, thảnh thơi, không bận rộn
mǐn
Thương xót, cảm thông với người khác.
zhàn
Chiến đấu, đánh nhau.
zhá
Cửa cống, đập nước, van.
lián
Một loại cửa sổ hoặc rèm che.
yǒng
Yên lặng, thanh bình.
rùn
Năm nhuận trong âm lịch.
Ngăn trở, cản trở.
Van, thiết bị điều chỉnh dòng chảy chất ...
chù
Chùa chiền, nơi thờ tự Phật giáo.
guī
Phòng riêng của phụ nữ, thường mang ý ng...
yuè
Duyệt qua, kiểm tra.

Showing 11251 to 11280 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...