Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长足
Pinyin: cháng zú
Meanings: Remarkable progress or rapid development., Tiến bộ vượt bậc, phát triển nhanh chóng., 犹高谈阔论。[出处]《红楼梦》第二二回“往常间只有宝玉长谈阔论,今日贾政在这里便唯唯而已。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 长, 口, 龰
Chinese meaning: 犹高谈阔论。[出处]《红楼梦》第二二回“往常间只有宝玉长谈阔论,今日贾政在这里便唯唯而已。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự cải thiện hoặc tăng trưởng nhanh chóng trong một lĩnh vực nào đó.
Example: 这个领域取得了长足的发展。
Example pinyin: zhè ge lǐng yù qǔ dé le cháng zú de fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Lĩnh vực này đã đạt được tiến bộ vượt bậc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến bộ vượt bậc, phát triển nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Remarkable progress or rapid development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹高谈阔论。[出处]《红楼梦》第二二回“往常间只有宝玉长谈阔论,今日贾政在这里便唯唯而已。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!