Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: To inspect, examine., Duyệt qua, kiểm tra., ①见“阅”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①见“阅”。

Grammar: Động từ đồng nghĩa với 閱, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn.

Example: 經理正在閲看員工報告。

Example pinyin: jīng lǐ zhèng zài yuè kàn yuán gōng bào gào 。

Tiếng Việt: Quản lý đang xem xét báo cáo của nhân viên.

yuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duyệt qua, kiểm tra.

To inspect, examine.

见“阅”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...