Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǒng

Meanings: Quiet, peaceful., Yên lặng, thanh bình., ①门上小窗。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①门上小窗。

Grammar: Tính từ miêu tả trạng thái môi trường, thường kết hợp với danh từ.

Example: 這個小鎮閝靜而美麗。

Example pinyin: zhè gè xiǎo zhèn líng jìng ér měi lí 。

Tiếng Việt: Thị trấn nhỏ này yên bình và xinh đẹp.

yǒng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng, thanh bình.

Quiet, peaceful.

门上小窗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

閝 (yǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung