Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 閃
Pinyin: shǎn
Meanings: To dodge quickly; to flash or gleam., Tránh né nhanh chóng; lóe sáng., ①见“闪”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 門
Chinese meaning: ①见“闪”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ (ví dụ: 闪避 - tránh né).
Example: 他一闪身就躲过了飞来的石头。
Example pinyin: tā yì shǎn shēn jiù duǒ guò le fēi lái de shí tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy né người nhanh và tránh được viên đá bay tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh né nhanh chóng; lóe sáng.
Nghĩa phụ
English
To dodge quickly; to flash or gleam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“闪”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!