Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 閠
Pinyin: rùn
Meanings: Leap year in the lunar calendar., Năm nhuận trong âm lịch., ①古同“闰”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“闰”。
Grammar: Danh từ chỉ khái niệm thời gian, thường đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ liên quan đến thời gian.
Example: 今年是閠年。
Example pinyin: jīn nián shì rùn nián 。
Tiếng Việt: Năm nay là năm nhuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm nhuận trong âm lịch.
Nghĩa phụ
English
Leap year in the lunar calendar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“闰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!