Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长诗
Pinyin: cháng shī
Meanings: A long poem, usually narrative or descriptive in detail., Bài thơ dài, thường kể chuyện hoặc miêu tả chi tiết., 指长远打算。[出处]宋·苏轼《司马温公神道碑》“然古之人君,所以为子孙长计远虑者,类皆如此。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 长, 寺, 讠
Chinese meaning: 指长远打算。[出处]宋·苏轼《司马温公神道碑》“然古之人君,所以为子孙长计远虑者,类皆如此。”
Grammar: Dùng để chỉ bài thơ có độ dài đáng kể, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc hiện đại.
Example: 李白写过许多长诗。
Example pinyin: lǐ bái xiě guò xǔ duō cháng shī 。
Tiếng Việt: Lý Bạch đã viết nhiều bài thơ dài.

📷 Ein Kerem, Israel, ngày 28 tháng 1 năm 2020: Văn bản cầu nguyện của Zacharias trên một tấm gốm trên tường hàng rào của nhà thờ Giáng sinh St. John the Baptist
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài thơ dài, thường kể chuyện hoặc miêu tả chi tiết.
Nghĩa phụ
English
A long poem, usually narrative or descriptive in detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指长远打算。[出处]宋·苏轼《司马温公神道碑》“然古之人君,所以为子孙长计远虑者,类皆如此。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
