Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Valve, device that controls the flow of liquid or gas., Van, thiết bị điều chỉnh dòng chảy chất lỏng hoặc khí., ①见“阀”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 伐, 門

Chinese meaning: ①见“阀”。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.

Example: 請檢查一下水管的閥門。

Example pinyin: qǐng jiǎn chá yí xià shuǐ guǎn de fá mén 。

Tiếng Việt: Xin hãy kiểm tra van của đường ống nước.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Van, thiết bị điều chỉnh dòng chảy chất lỏng hoặc khí.

Valve, device that controls the flow of liquid or gas.

见“阀”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

閥 (fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung