Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xián

Meanings: Leisurely, relaxed, not busy., Nhàn rỗi, thảnh thơi, không bận rộn, ①见“闲”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 木, 門

Chinese meaning: ①见“闲”。

Grammar: Thường miêu tả trạng thái thư giãn, không bị ràng buộc bởi công việc hoặc trách nhiệm. Có thể đứng trước danh từ như 閑时间 (thời gian rảnh).

Example: 他现在很閑。

Example pinyin: tā xiàn zài hěn xián 。

Tiếng Việt: Anh ấy bây giờ rất rảnh rỗi.

xián
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhàn rỗi, thảnh thơi, không bận rộn

Leisurely, relaxed, not busy.

见“闲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...