Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 10141 to 10170 of 12077 total words

豆汁
dòu zhī
Nước đậu ép hoặc nước đậu phụ.
豆渣
dòu zhā
Bã đậu sau khi làm sữa đậu nành.
豆瓣
dòu bàn
Tương đậu (gia vị phổ biến trong ẩm thực...
豆粉
dòu fěn
Bột đậu, thường được làm từ đậu nành hoặ...
豆腐脑儿
dòu fu nǎor
Đậu hũ non, còn gọi là tàu hũ nước, là d...
豆蓉
dòu róng
Nhân đậu ngọt, thường dùng trong bánh ng...
豆豉
dòu chǐ
Đậu lên men, một loại gia vị trong ẩm th...
豆酱
dòu jiàng
Tương đậu, một loại sốt làm từ đậu lên m...
豆面
dòu miàn
Mì làm từ bột đậu, hoặc bột đậu được trộ...
豆饼
dòu bǐng
Bánh đậu, thường được làm từ đậu nành ng...
豇豆
jiāng dòu
Đậu đũa, quả của cây đậu đũa, được sử dụ...
豕食丐衣
shǐ shí gài yī
Ăn như heo và mặc như kẻ ăn xin (chỉ cuộ...
hòu
Tiếng heo kêu (mô phỏng âm thanh).
象形
xiàng xíng
Tượng hình (kiểu chữ viết dựa trên hình ...
象形文字
xiàng xíng wén zì
Chữ tượng hình (kiểu chữ viết giống với ...
象角
xiàng jiǎo
Góc/ngà của voi (hoặc mô phỏng hình dáng...
háo
Người tài giỏi, giàu có; hào phóng, mạnh...
貔貅
pí xiū
Loài thú huyền thoại giống sư tử, tượng ...
贞女
zhēn nǚ
Người phụ nữ tiết hạnh, trinh trắng, giữ...
负债
fù zhài
Mắc nợ, có khoản nợ; Khoản nợ.
负情
fù qíng
Phản bội tình cảm.
负担
fù dān
Gánh nặng, trách nhiệm phải gánh vác hoặ...
负气斗狠
fù qì dòu hěn
Cố gắng ganh đua bằng tinh thần hiếu thắ...
负疚
fù jiù
Cảm thấy tội lỗi.
负老提幼
fù lǎo tí yòu
Cõng người già và dắt trẻ nhỏ, thể hiện ...
负老携幼
fù lǎo xié yòu
Cõng người già và dắt trẻ nhỏ, giống '负老...
负荷
fù hè
Gánh nặng, tải trọng; hoặc mang vác một ...
负责人
fù zé rén
Người phụ trách, người chịu trách nhiệm.
财力
cái lì
Sức mạnh tài chính, khả năng chi trả.
财喜
cái xǐ
Sự may mắn về tài chính, tin vui về tiền...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...