Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 象形文字
Pinyin: xiàng xíng wén zì
Meanings: Pictographic characters (writing system resembling the shapes of objects)., Chữ tượng hình (kiểu chữ viết giống với hình dáng sự vật)., ①描摹实物形状的文字,它是古代某些民族最原始和基本的造字方法。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 𠂊, 开, 彡, 乂, 亠, 子, 宀
Chinese meaning: ①描摹实物形状的文字,它是古代某些民族最原始和基本的造字方法。
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng để chỉ các hệ thống chữ viết cổ đại mà hình dáng chữ giống với sự vật nó biểu thị.
Example: 埃及象形文字非常神秘。
Example pinyin: āi jí xiàng xíng wén zì fēi cháng shén mì 。
Tiếng Việt: Chữ tượng hình Ai Cập rất bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ tượng hình (kiểu chữ viết giống với hình dáng sự vật).
Nghĩa phụ
English
Pictographic characters (writing system resembling the shapes of objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
描摹实物形状的文字,它是古代某些民族最原始和基本的造字方法
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế