Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆汁

Pinyin: dòu zhī

Meanings: Bean juice or tofu liquid residue., Nước đậu ép hoặc nước đậu phụ., ①制绿豆粉时剩下的汁,味酸,可做饮料。[方言]豆浆。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 豆, 十, 氵

Chinese meaning: ①制绿豆粉时剩下的汁,味酸,可做饮料。[方言]豆浆。

Grammar: Liên quan đặc biệt tới văn hóa ẩm thực địa phương ở Bắc Kinh.

Example: 老北京人喜欢喝豆汁。

Example pinyin: lǎo běi jīng rén xǐ huan hē dòu zhī 。

Tiếng Việt: Người Bắc Kinh xưa thích uống nước đậu.

豆汁
dòu zhī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước đậu ép hoặc nước đậu phụ.

Bean juice or tofu liquid residue.

制绿豆粉时剩下的汁,味酸,可做饮料。[方言]豆浆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豆汁 (dòu zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung