Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豕食丐衣

Pinyin: shǐ shí gài yī

Meanings: Eating like a pig and dressing like a beggar (referring to a life of poverty and scarcity)., Ăn như heo và mặc như kẻ ăn xin (chỉ cuộc sống nghèo khổ, thiếu thốn)., 吃猪狗之食,穿乞丐之衣。比喻极其贫困。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 人, 良, 丐, 亠, 𧘇

Chinese meaning: 吃猪狗之食,穿乞丐之衣。比喻极其贫困。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để mô tả hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn của con người. Có thể làm bổ ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 他过着豕食丐衣的生活。

Example pinyin: tā guò zhe shǐ shí gài yī de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta đang sống một cuộc đời nghèo khổ, bữa ăn không đủ no, quần áo rách rưới.

豕食丐衣
shǐ shí gài yī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn như heo và mặc như kẻ ăn xin (chỉ cuộc sống nghèo khổ, thiếu thốn).

Eating like a pig and dressing like a beggar (referring to a life of poverty and scarcity).

吃猪狗之食,穿乞丐之衣。比喻极其贫困。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豕食丐衣 (shǐ shí gài yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung