Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆蓉
Pinyin: dòu róng
Meanings: Sweetened bean paste, often used in desserts or pastries., Nhân đậu ngọt, thường dùng trong bánh ngọt hoặc món tráng miệng., ①用煮熟的豌豆、大豆或绿豆晒干后磨成粉,加糖制成做糕点的馅儿。[方言]木豆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 豆, 容, 艹
Chinese meaning: ①用煮熟的豌豆、大豆或绿豆晒干后磨成粉,加糖制成做糕点的馅儿。[方言]木豆。
Grammar: Danh từ chỉ nguyên liệu làm nhân, thường xuất hiện trong món ăn ngọt.
Example: 月饼里有豆蓉馅。
Example pinyin: yuè bǐng lǐ yǒu dòu róng xiàn 。
Tiếng Việt: Bánh trung thu có nhân đậu ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân đậu ngọt, thường dùng trong bánh ngọt hoặc món tráng miệng.
Nghĩa phụ
English
Sweetened bean paste, often used in desserts or pastries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用煮熟的豌豆、大豆或绿豆晒干后磨成粉,加糖制成做糕点的馅儿。[方言]木豆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!