Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貔貅
Pinyin: pí xiū
Meanings: A legendary lion-like creature symbolizing wealth in Chinese culture., Loài thú huyền thoại giống sư tử, tượng trưng cho tài lộc trong văn hóa Trung Quốc., 表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。同貌是情非”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 豸, 休
Chinese meaning: 表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。同貌是情非”。
Grammar: Danh từ chỉ một sinh vật huyền bí trong truyền thuyết Trung Hoa, thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian liên quan đến phong thủy.
Example: 在门前摆放一对貔貅可以招财进宝。
Example pinyin: zài mén qián bǎi fàng yí duì pí xiū kě yǐ zhāo cái jìn bǎo 。
Tiếng Việt: Đặt một cặp tỳ hưu ở cửa trước có thể mang lại tài lộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài thú huyền thoại giống sư tử, tượng trưng cho tài lộc trong văn hóa Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A legendary lion-like creature symbolizing wealth in Chinese culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。同貌是情非”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!